- Máy thổi khí Longtech LT sử dụng trong các nhà máy xử lý nước thải, trong hệ thống xi mạ điện, trong các hệ thống truyền tải nguyên vật liệu bằng khí, trong hệ thống bùn hoạt tính,…
Bảng thể hiện chi tiết thông số kỹ thuật máy thổi khí Longtech Đài Loan LT-150:
Loại |
RPM |
Qs: Lưu lượng(m3/min); PRESSURE: Áp suất (mmAq); La: Công suất (kW) |
1000 |
2000 |
3000 |
4000 |
5000 |
6000 |
7000 |
8000 |
Qs |
La |
Qs |
La |
Qs |
La |
Qs |
La |
Qs |
La |
Qs |
La |
Qs |
La |
Qs |
La |
Máy thổikhí
LT-150
|
750 |
13.32 |
3.34 |
12.62 |
6.39 |
11.98 |
9.19 |
11.40 |
11.76 |
10.87 |
14.14 |
10.93 |
16.34 |
10.00 |
18.39 |
9.61 |
20.30 |
900 |
16.40 |
4.01 |
15.70 |
7.67 |
15.06 |
11.03 |
14.59 |
14.11 |
13.95 |
16.97 |
13.48 |
19.61 |
13.09 |
22.07 |
12.70 |
24.36 |
1050 |
19.49 |
4.68 |
18.79 |
8.95 |
18.15 |
12.86 |
17.58 |
16.47 |
17.04 |
19.80 |
16.57 |
22.88 |
16.18 |
25.75 |
15.78 |
28.41 |
1200 |
22.58 |
5.35 |
21.88 |
10.23 |
21.24 |
14.70 |
20.66 |
18.82 |
20.13 |
22.62 |
19.65 |
26.15 |
19.26 |
29.42 |
18.87 |
32.47 |
1350 |
25.66 |
6.02 |
24.96 |
11.50 |
24.33 |
16.54 |
23.75 |
21.17 |
23.21 |
25.45 |
22.74 |
29.42 |
22.35 |
33.10 |
21.96 |
36.53 |
1500 |
28.75 |
6.68 |
28.05 |
12.78 |
27.41 |
18.38 |
26.84 |
23.52 |
26.30 |
28.28 |
25.83 |
32.69 |
25.44 |
36.78 |
25.05 |
40.59 |
1650 |
31.84 |
7.35 |
31.14 |
14.06 |
30.50 |
20.21 |
29.92 |
25.88 |
29.39 |
31.11 |
28.91 |
35.96 |
28.52 |
40.46 |
28.13 |
44.65 |
Bảng biểu diễn công suất máy thổi khí Longtech LT-150
- Máy thổi khí Longtech LT sử dụng trong các nhà máy xử lý nước thải, trong hệ thống xi mạ điện, trong các hệ thống truyền tải nguyên vật liệu bằng khí, trong hệ thống bùn hoạt tính,…