THÔNG SỐ CỦA MÁY THỔI KHÍ LONGTECH LT:
CHI TIẾT MÁY THỔI KHÍ LONGTECH |
||||
Loại máythổi khí |
Lưu lượng – Q (m3/min) |
Cột áp – H (mmAq) |
Động cơ (HP) |
Catalogue |
Máy thổi khí LTS 032 |
0.07 -> 0.64 |
1,000->6,000 |
0.5 -> 2 |
Tải xuống |
Máy thổi khí LT 04 |
0.48 -> 1.05 |
1,000->6,000 |
0.5 -> 2 |
Tải xuống |
Máy thổi khí LT 050 |
0.15 -> 2.92 |
1,000->8,000 |
2.0-> 7.5 |
Tải xuống |
Máy thổi khí LT 065 |
1.09 -> 5.17 |
1,000->8,000 |
3.0 -> 10 |
Tải xuống |
Máy thổi khí LT 080 |
1.28 -> 8.64 |
1,000->8,000 |
5.0 -> 20 |
Tải xuống |
Máy thổi khí LT 100 |
2.74 -> 13.36 |
1,000->8,000 |
7.5 -> 25 |
Tải xuống |
Máy thổi khí LT 125S |
4.46 -> 8.13 |
1,000->8,000 |
7.5 -> 40 |
Tải xuống |
Máy thổi khí LT 125 |
5.65 -> 24.66 |
1,000->8,000 |
10 -> 40 |
Tải xuống |
Máy thổi khí LT 150 |
9.61 -> 31.84 |
1,000->8,000 |
15 -> 50 |
Tải xuống |
Máy thổi khí LT 200 |
11.98 -> 51.03 |
1,000->8,000 |
25 -> 100 |
Tải xuống |
Máy thổi khí LT 200A |
19.98 -> 79.70 |
1,000->8,000 |
30 -> 125 |
Tải xuống |
Máy thổi khí LT 250 |
19.98 -> 79.70 |
1,000->8,000 |
40 -> 200 |
Tải xuống |
Máy thổi khí LT 250A |
30.35 -> 108.3 |
1,000->8,000 |
60 -> 250 |
Tải xuống |
Máy thổi khí LT 300 |
46.70 -> 159.0 |
1,000->8,000 |
75 -> 300 |
Tải xuống |
Máy thổi khí LT 300A |
72.50 -> 186.7 |
1,000->8,000 |
100 -> 150 |
Tải xuống |
Máy thổi khí LT 350 |
113.5 ->291.3 |
1,000->8,000 |
100 -> 500 |
Tải xuống |
Máy thổi khí LT 400 |
208.8 ->362.5 |
1,000->8,000 |
150 -> 600 |
Tải xuống |
Ứng dụng của máy thổi khí Longtech:
– Máy thổi khí Longtech sử dụng trong các hệ thống truyền tải nguyên vật liệu bằng khí.
– Sử dụng trong các nhà máy xử lý nước thải, hệ thống xử lý nước thải…
– Cung cấp khí cho trang trại nuôi trồng thuỷ hải sản.
– Trong hệ thống xi mạ điện.
– Hệ thống sấy nông sản, rác, chất đốt.
– Cung cấp khí cho bể điều hòa, bể hiếu khí…
– Rửa lọc trong hệ thống nước cấp…
– Thổi bề mặt trong hệ thống làm nguội của nhà máy cán tôn, thép…